Sử dụng công nghệ không dây tín hiệu số digital KLEER. Hệ thống chuyển đổi Audiophile-level cùng với nam châm neodymium, tái tạo, cho âm thanh trung thực,cực kỳ trong trẻo, chi tiết đến kinh ngạc.Chất lượng âm thanh đạt ở mức Audiophile...
Sử dụng công nghệ không dây tín hiệu số digital KLEER. Hệ thống chuyển đổi Audiophile-level cùng với nam châm neodymium, tái tạo, cho âm thanh trung thực,cực kỳ trong trẻo, chi tiết đến kinh ngạc.Chất lượng âm thanh đạt ở mức Audiophile.Nếu đã từng nghe tai nghe nhạc không dây của các hãng khác,và giờ nghe thử RS180, chắc chắn bạn sẽ cảm nhận được sự khác biệt hoàn toàn . không thể tin nổi là hay đến thế. điều này đến thời điểm hiện tại chỉ duy nhất sennheiser với công nghệ không dây tín hiệu số KLEER làm được. Bộ phát tín hiệu âm thanh không dây (TX 180 (transmitter) cho phép kết nối cùng lúc 4 tai nghe không dây của sennheiser sử dụng cùng công nghệ KLEER, với khoảng cách lên đến 97m(thật kinh ngạc) . ngoài ra bộ phát tín hiệu còn kiêm chức năng sạc cho Pin của tai nghe. Các thành phần của tai nghe được làm bằng các chất liệu cao cấp và nhẹ , đặc biệt chỗ ốp tai được làm bằng nhung sẽ cho bạn cảm giác cực kỳ dễ chịu và thoải mái, ngay từ lần đeo đầu tiên và có thể đeo hàng giờ mà vẫn thoải mái Có nút điều chỉnh âm lượng volume. Có 2 viên pin sạc được AAA NiMH rechargeable. Có 1 sợi dây audio đi kèm theo,1/8 inch to RCA and 1/4 inch audio adapter
Technical DataWireless technology | Kleer | Carrier frequency | 2.4 - 2.8 GHz (auto selecting) | Modulation | MSK Digital | Range | Up to 320 feet (optimum: line of sight) | Operating time | Up to 24 hours per charge | Audio input | 1/8 inch (3.5mm) stereo headphone (includes 1/4 inch and RCA audio adapters) | Transducer principle | Open-Aire | Cable length | Audio cable: 3.6 feet | Ear coupling | Around-the-ear | Sound pressure level (SPL) | 106 dB | Total harmonic distortion (THD) | < 0.5% | Weight (transmitter) | approx 7.6 oz (216 g) without batteries | Weight (headset) | approx 7.6 oz (216 g) without batteries | Dimensions (transmitter) | 4.7 x 4.3 x 9 inches | Frequency response (headphones) | 18 Hz - 21,000 Hz | Impedance | 32 ohms | Charging time | Empty to full: approx. 16 hours | Battery | (2) AAA size NiMH rechargeable | (*) | --------------- | UPC code | 615104170520 | EAN code | 4044155045444 | Dimensions (single) | 9.1 x 6.0 x 10.1 inches | Weight (single) | 3.0 pounds | Dimensions (master carton) | 19.5 x 18.7 x 11.0 | Weight (master carton) | 20.8 | Master carton quantity | 6 |
|