Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Quà tặng | Số đơn hàng | SL sách |
1 | Phạm Ngọc Đính | Sở xây dựng Hà Nội | Cúp + Giấy chứng nhận | 43 | 192 |
2 | Nguyễn Hồng Vân | Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Cúp + Giấy chứng nhận | 39 | 186 |
3 | Lê Minh Thu | Toà nhà 7 tầng - Trụ sở Học viện Ngân hàng - 12 Chùa Bộc; Quận Đống Đa; Hà Nội | Cúp + Giấy chứng nhận | 69 | 179 |
4 | Vũ Thị Phương Linh | tòa nhà Kinh Đô, 292 Tây Sơn, quận Đống Đa; Hà Nội | Cúp + Giấy chứng nhận | 49 | 167 |
5 | Lê Thị Hiền Trang | Khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội | Cúp + Giấy chứng nhận | 19 | 147 |
6 | Võ Văn Việt | Đường Điện Biên Phủ; Thành phố Huế; Thừa Thiên-Huế | Cúp + Giấy chứng nhận | 32 | 136 |
7 | Chị Thủy | Công ty Việt Am - Tầng 1 toà nhà I9, Đường Khuất Duy Tiến; Quận Thanh Xuân; Hà Nội | Cúp + Giấy chứng nhận | 25 | 134 |
8 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Sở Khoa học và Công nghệ Nam Định; Thành phố Nam Định; Nam Định | Cúp + Giấy chứng nhận | 14 | 132 |
9 | Nguyễn Tiến Lâm | Đường Cách Mạng Tháng 8; Thành phố Thái Nguyên; Thái Nguyên | Cúp + Giấy chứng nhận | 12 | 119 |
10 | Phạm Trà My | Phường Đồng Tâm, TP Yên Bái, Yên Bái | Cúp + Giấy chứng nhận | 12 | 113 |
11 | Hoàng Kim Ngân | Lương Tài, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | Cúp + Giấy chứng nhận | 11 | 110 |
12 | Lê Tiến Tú | Đường Trần Phú, TP Đà Lạt, Lâm Đồng | Cúp + Giấy chứng nhận | 16 | 96 |
13 | Nguyễn Hoàng Sơn | Thị xã Thủ Giầu Một, Biên Hòa, Đồng Nai | Cúp + Giấy chứng nhận | 15 | 87 |
14 | Vũ Đình Toàn | Lê Thanh Nghị, TP Hải Dương, Hải Dương | Cúp + Giấy chứng nhận | 12 | 85 |
15 | Phạm Trung Kiên | Quốc Tử Giám, Đống Đa, Hà Nội | Cúp + Giấy chứng nhận | 25 | 83 |
16 | Nguyễn Đức Hải | Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | Cúp + Giấy chứng nhận | 9 | 59 |
17 | Nguyễn Xuân Hào | P. Bãi Cháy, TP Hạ Long, Quảng Ninh | Cúp + Giấy chứng nhận | 17 | 74 |
18 | Nguyễn Thu Trang | Lương Đình Của; Quận Hai Bà Trưng; Hà Nội | Cúp + Giấy chứng nhận | 14 | 64 |
19 | Nguyễn Thị Hiền Hạnh | Ngõ 337 Định Công, Quận Hoàng Mai; Hà Nội | Cúp + Giấy chứng nhận | 8 | 68 |
20 | Nguyễn Bá Quang Dũng | Phường Tân An, Thị xã La Gi, Bình Thuận | Cúp + Giấy chứng nhận | 11 | 47 |
21 | Trần Minh Tân | Triệu Tài, Triệu Phong, Quảng Trị | Giấy chứng nhận | 5 | 57 |
22 | Nguyễn Thị Lan Anh | Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Phú Thọ; Tân Dân; Thành phố Việt Trì; Phú Thọ | Giấy chứng nhận | 9 | 52 |
23 | Phạm Minh Thu | Nguyễn Hoàng Tôn, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội | Giấy chứng nhận | 13 | 43 |
24 | Nguyễn Phước Bửu Thạnh | Nguyễn Văn Linh; Quận Hải Châu; Đà Nẵng | Giấy chứng nhận | 7 | 43 |
25 | Hoàng Minh Trí | Đặng Trần Côn; Phường Thuận Hòa; Thành phố Huế; Thừa Thiên-Huế | Giấy chứng nhận | 6 | 42 |
26 | Lê Xuân Hoàng | Thị Trấn Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | Giấy chứng nhận | 6 | 39 |
27 | Trần Đại Nghĩa | Nguyễn Công Trứ, Hà Nội | Giấy chứng nhận | 7 | 47 |
28 | Nguyễn Văn Thuận | Đường Lê Văn Sỹ; Phường 1; Quận Tân Bình; TP. Hồ Chí Minh | Giấy chứng nhận | 8 | 43 |
29 | Phạm Lê Mai Chi | Nguyễn Đức Cảnh, quận Hoàng Mai; Hà Nội | Giấy chứng nhận | 7 | 39 |
30 | Bạch Văn Dương | Đường Trương Văn Bang; Phường 7; Thành phố Vũng Tàu; Bà Rịa-Vũng Tàu | Giấy chứng nhận | 8 | 36 |
31 | Lê Nguyên Minh Thảo | Hoàng Hoa Thám, TP Nam Định, Nam Định | Giấy chứng nhận | 9 | 36 |
32 | Phan Thị Song Hương | Đường Lê Lợi, TP Huế, Thừa Thiên Huế | Giấy chứng nhận | 11 | 36 |
33 | Nguyễn Bá Hiệp | Quan Nhân - Nhân Chính; Quận Thanh Xuân; Hà Nội | Giấy chứng nhận | 32 | 35 |
34 | Nguyễn Phạm Thanh Phương | Lê Lợi; Thành phố Qui Nhơn; Bình Định | Giấy chứng nhận | 5 | 41 |
35 | Phạm Thị Huệ | Đỗ Xuân Hợp; P. Phước Bình; Quận 9; TP. Hồ Chí Minh | Giấy chứng nhận | 5 | 42 |
36 | Nguyễn Thành Nam | Phố Chợ Khâm Thiên; Quận Đống Đa; Hà Nội | Giấy chứng nhận | 5 | 21 |
37 | Phạm Nguyễn Quốc Anh | (con bố Phạm Trần Trí Dũng); Ấp Hưng Lộc; Xã Hưng Đình; Thuận An; Bình Dương | Giấy chứng nhận | 5 | 22 |
38 | Đỗ Ngọc Chiến (Gia Minh) | Đa Thiện, P8, Thành phố Đà Lạt; Lâm Đồng | Giấy chứng nhận | 4 | 29 |
39 | Nguyễn Duy Vinh. | Lê Bá Trinh, Thành Phố Đà Nẵng | Giấy chứng nhận | 9 | 35 |
40 | Trần Thiện Thanh | 464-ĐL.Bình Dương-P.Hiệp Thành-TX.Thủ Dầu Một-Bình Dương; | Giấy chứng nhận | 10 | 36 |
41 | Trần Thái Thi | Đường Trần Thi; Phường Tấn Tài; Phan Rang-Tháp Chàm ; Ninh Thuận | Giấy chứng nhận | 3 | 15 |
42 | Nguyễn Ngọc Hùng | Giáo viên Trường THCS Hoàng Xuân Hãn; Huyện Đức Thọ ; Hà Tĩnh | Giấy chứng nhận | 4 | 62 |
43 | Hoàng Thị Huệ | Trường THPT Gang Thép; Thành phố Thái Nguyên; Thái Nguyên | Giấy chứng nhận | 6 | 30 |
44 | Lê Vĩnh Sâm | Đô thị mới Định Công; Quận Hoàng Mai; Hà Nội | Giấy chứng nhận | 5 | 29 |
45 | Mai Đình Quang | Lăng Thành, Yên Thành, Nghệ An; Huyện Yên Thành Huyện Yên Thành ; Nghệ An | Giấy chứng nhận | 5 | 28 |
46 | Chu Lan Anh | Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội | Giấy chứng nhận | 19 | 27 |
47 | Đào Đức Huy Khánh | Thị trấn Thanh Ba, Thanh Ba, Phú Thọ | Giấy chứng nhận | 22 | 26 |
48 | Phạm Quốc Hưng | Lê Văn Thọ, F11, Gò Vấp; Quận Gò Vấp; TP. Hồ Chí Minh | Giấy chứng nhận | 6 | 23 |
49 | Lạc Thái Long | Đường Trần Nhật Duật; TP Long Xuyên; An Giang | Giấy chứng nhận | 5 | 20 |
50 | Lê Văn Hiếu | Hùng Vương –Thị Xã Đông Hà – Tỉnh Quảng Trị | Giấy chứng nhận | 4 | 22 |